Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn mồm
- to talk incessantly
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay phản lực tuabin
-
máy bay phóng ngư lôi
-
máy bay phóng pháo
-
máy bay quan sát
-
máy bay quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn mồm
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay phản lực tuabin
- máy bay phóng ngư lôi
- máy bay phóng pháo
- máy bay quan sát
- máy bay quân sự