Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lườn
- Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib
=lườn hổ+A tiger's rib
-Keel (of boat)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lườn
- breast (of a bird, chicken), fillet (of fish); rib|= lườn hổ a tiger's rib|- keel (of boat)
* Từ tham khảo/words other:
-
cành để chim đậu
-
cảnh đêm
-
cảnh đẹp
-
cánh đều
-
canh điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lườn
* Từ tham khảo/words other:
- cành để chim đậu
- cảnh đêm
- cảnh đẹp
- cánh đều
- canh điền