Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưới pháp luật
- the long arm of the law, dragnet of the law
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nói năng
-
cách nói ngụy biện
-
cách nói nước đôi
-
cách nói quanh
-
cách nói vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưới pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói năng
- cách nói ngụy biện
- cách nói nước đôi
- cách nói quanh
- cách nói vòng