Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lủng củng
* noun
- dissension; disagreement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lủng củng
* dtừ|- dissension; disagreement
* Từ tham khảo/words other:
-
căng dãn ra
-
cáng đáng
-
cảng đăng ký
-
cảng đến
-
căng đến rách ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lủng củng
* Từ tham khảo/words other:
- căng dãn ra
- cáng đáng
- cảng đăng ký
- cảng đến
- căng đến rách ra