Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùi xa dần
* nđtừ|- recede
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy hiệu trưởng
-
thay hình đổi dạng
-
thày học
-
thầy học
-
thây kệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùi xa dần
* Từ tham khảo/words other:
- thầy hiệu trưởng
- thay hình đổi dạng
- thày học
- thầy học
- thây kệ