Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lui lủi
- slide away, steal away
* Từ tham khảo/words other:
-
việc bất ngờ
-
việc bất ngờ xảy ra
-
việc bầu
-
việc bê bối
-
việc bé xé ra to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lui lủi
* Từ tham khảo/words other:
- việc bất ngờ
- việc bất ngờ xảy ra
- việc bầu
- việc bê bối
- việc bé xé ra to