Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sĩ quan chỉ huy
- commanding officer; commandant
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tin thời sự
-
bản tin thời tiết
-
bàn tính
-
bàn tĩnh
-
bản tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sĩ quan chỉ huy
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin thời sự
- bản tin thời tiết
- bàn tính
- bàn tĩnh
- bản tính