Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rềnh ràng
- (địa phương) xem dềnh dàng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rềnh ràng
(địa phương) xem dềnh dàng
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu phiền chịu khó để giúp người khác
-
chịu phục tùng
-
chịu số mệnh định đoạt
-
chịu sự sai khiến
-
chịu sự trừng phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rềnh ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chịu phiền chịu khó để giúp người khác
- chịu phục tùng
- chịu số mệnh định đoạt
- chịu sự sai khiến
- chịu sự trừng phạt