Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu phục tùng
* ngđtừ|- submit|* thngữ|- to bow the knee before somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu giai thừa
-
dầu giấm
-
dấu giáng
-
đau giao cấu
-
đấu giao hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu phục tùng
* Từ tham khảo/words other:
- dấu giai thừa
- dầu giấm
- dấu giáng
- đau giao cấu
- đấu giao hữu