biến cố | * noun - Upheaval, major change =biến cố lịch sử+historical changes |
biến cố | - upheaval; happening; event|= một biến cố lịch sử a historical event|= khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa the economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system |
* Từ tham khảo/words other:
- áo va rơi ngắn
- áo vải dầu
- áo vải tóc
- áo vận động viên
- ào vào