Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lui lại
- Postpone, put off (one's departurẹ.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lui lại
- xem hoãn lại
* Từ tham khảo/words other:
-
cận vệ
-
cần vẹt
-
cán viết
-
cặn vôi
-
cần vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lui lại
* Từ tham khảo/words other:
- cận vệ
- cần vẹt
- cán viết
- cặn vôi
- cần vụ