Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục nghệ
- the six arts (rites, music, archery, riding, letter, arthmetic)(taught formerly to students)|= tinh thông lục nghệ to be proficient in the six arts
* Từ tham khảo/words other:
-
giòng
-
gióng
-
giỏng
-
giọng
-
giông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- giòng
- gióng
- giỏng
- giọng
- giông