Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cay chua
- như chua cay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cay chua
- cynicle|= nói cay chua sharp tongue|= mùi đời lắm nỗi cay chua (truyện kiều) the way of life is filled with miseries
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cũ
-
ban cua
-
bàn cưa
-
bạn của người nghèo
-
bán cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cay chua
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cũ
- ban cua
- bàn cưa
- bạn của người nghèo
- bán cực