Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc nãy
- a moment ago; a little/short while ago|= ông trung tá mà tôi nói chuyện lúc nãy từng là bạn cùng lớp với tôi ở trường luật the lieutenant-colonel to whom i spoke a moment ago/a little while ago was my schoolmate at the law school
* Từ tham khảo/words other:
-
không có gan
-
không có gân
-
không có gân cốt
-
không có gan làm
-
không cố gắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc nãy
* Từ tham khảo/words other:
- không có gan
- không có gân
- không có gân cốt
- không có gan làm
- không cố gắng