Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục lọi
- Forage, rummage, search thoroughly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lục lọi
- forage, rummage, search thoroughly
* Từ tham khảo/words other:
-
can trường
-
cán từ
-
cạn túi
-
cân tươi
-
cần tuyển người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục lọi
* Từ tham khảo/words other:
- can trường
- cán từ
- cạn túi
- cân tươi
- cần tuyển người