Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực điền
- (từ cũ; nghĩa cũ) Hefty peasant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lực điền
- (từ nghĩa cũ) hefty peasant
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh bần cùng
-
cánh bản lề
-
cảnh báo
-
cảnh bầu trời
-
cạnh bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực điền
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh bần cùng
- cánh bản lề
- cảnh báo
- cảnh bầu trời
- cạnh bên