Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luận thuyết
- (từ nghĩa cũ) theory; dissertation, treatise
* Từ tham khảo/words other:
-
vị trí chiến đấu trên tàu
-
vị trí chốt
-
vị trí có lợi
-
vị trí cửa ngõ
-
vị trí đầu cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luận thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- vị trí chiến đấu trên tàu
- vị trí chốt
- vị trí có lợi
- vị trí cửa ngõ
- vị trí đầu cầu