sai sót | * noun - error, mistake, shortcoming =những sai sót này lẽ ra không nên có+these shortcomings should not have been made |
sai sót | - error; mistake; shortcoming|= những sai sót này lẽ ra không nên có these shortcomings should not have been made|= rút ra bài học từ những sai sót của mình to learn a lesson from one's mistakes |
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên bộ
- cho lên bờ
- cho lên cạn
- cho lên lớp
- cho lên máy bay