Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừa cơ
- take advantage of the opportunity
* Từ tham khảo/words other:
-
khối lượng chất lỏng rất nhỏ
-
khối lượng chuyên chở
-
khối lượng công việc
-
khối lượng công việc chưa làm
-
khối lượng giao dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừa cơ
* Từ tham khảo/words other:
- khối lượng chất lỏng rất nhỏ
- khối lượng chuyên chở
- khối lượng công việc
- khối lượng công việc chưa làm
- khối lượng giao dịch