Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa chiêm
- fifth- month rice, summer crop
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ngữ đặc đức
-
từ ngữ đặc ê-cốt
-
từ ngữ đặc gô-tích
-
từ ngữ đặc hy-lạp
-
từ ngữ đặc la-tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa chiêm
* Từ tham khảo/words other:
- từ ngữ đặc đức
- từ ngữ đặc ê-cốt
- từ ngữ đặc gô-tích
- từ ngữ đặc hy-lạp
- từ ngữ đặc la-tinh