Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị giá
* verb
- to value, to estimate to cost, to value
* noun
- value, cost
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trị giá
- to cost; to be worth...|= ký một hợp đồng (trị giá) mấy tỉ đô la to enter into a contract worth several billion dollars
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình máy tính
-
chương trình nén tập tin
-
chương trình nghị sự
-
chương trình nghiên cứu
-
chương trình nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị giá
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình máy tính
- chương trình nén tập tin
- chương trình nghị sự
- chương trình nghiên cứu
- chương trình nguồn