Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình nghiên cứu
- research program
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chống lại
-
hay chữ
-
hay chữ lỏng
-
hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
-
hay chung chạ bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình nghiên cứu
* Từ tham khảo/words other:
- hay chống lại
- hay chữ
- hay chữ lỏng
- hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
- hay chung chạ bừa bãi