Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa bát
- rice harvested in the 8th lunar month
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đơn thỉnh cầu
-
làm đơn xin
-
làm đòng
-
làm đồng
-
làm đóng băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa bát
* Từ tham khảo/words other:
- làm đơn thỉnh cầu
- làm đơn xin
- làm đòng
- làm đồng
- làm đóng băng