Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lữ thấn
- die in a foreign land, die abroad|= bơ vơ lữ thấn tha hương đề huề (truyện kiều) (kim's uncle) abroad had died, whose poor remains were now to be brought back
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn bằng sơn mài nhật
-
sơn bằng thuốc màu
-
sơn binh
-
son bôi môi
-
sơn bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lữ thấn
* Từ tham khảo/words other:
- sơn bằng sơn mài nhật
- sơn bằng thuốc màu
- sơn binh
- son bôi môi
- sơn bóng