Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng lặt vặt bán cho thủy thủ trên tàu
* dtừ|- small stores
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm nghề trồng cây
-
người làm nghề trồng rau
-
người làm nghề tự do ở địa phương
-
người làm nghề xoa bóp
-
người làm ngừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng lặt vặt bán cho thủy thủ trên tàu
* Từ tham khảo/words other:
- người làm nghề trồng cây
- người làm nghề trồng rau
- người làm nghề tự do ở địa phương
- người làm nghề xoa bóp
- người làm ngừng