người ta | - people; they; one; you |
người ta | - people; they; one|= người ta gọi nó là quang, chứ tên thật của nó là quan they call him quang but his proper name's quan|= anh không nên để người ta chà đạp mình you shouldn't let people walk all over you |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thổ hoàng liên
- cây thổ mộc hương
- cây thổ mộc hương hoa vàng
- cây thổ phục linh
- cây thoái hóa