Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốt rắn
- snake exuviae
* Từ tham khảo/words other:
-
khó biết
-
khổ bốn
-
khó cầm
-
khó cầm cương
-
khó cảm động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốt rắn
* Từ tham khảo/words other:
- khó biết
- khổ bốn
- khó cầm
- khó cầm cương
- khó cảm động