Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột lon
- to reduce (an officer) to the ranks; to degrade
* Từ tham khảo/words other:
-
trung trinh
-
trùng trình
-
trùng tripanosoma
-
trưng trổ
-
trừng trộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột lon
* Từ tham khảo/words other:
- trung trinh
- trùng trình
- trùng tripanosoma
- trưng trổ
- trừng trộ