mở đường | - Initiate, pave the way for =Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ+This invertion initiated man's travelling ito space |
mở đường | - to initiate; to prepare the ground/way; to pave/clear the way|= phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ this invention initiated man's travelling into space |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp chó săn
- cấp cứu
- cặp da
- cấp đăng ký
- cập đệ