Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp vảy ngoài
* dtừ|- vestiture
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói thỏ thẻ
-
tiếng nói yếu ớt
-
tiếng núi lửa phun
-
tiếng nước ngoài
-
tiếng nước sôi sùng sục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp vảy ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói thỏ thẻ
- tiếng nói yếu ớt
- tiếng núi lửa phun
- tiếng nước ngoài
- tiếng nước sôi sùng sục