Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội nhật
- Within a day
=Nội nhật ngày hôm nay+Within today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội nhật
- xem nội|- within a day|= nội nhật ngày hôm nay within today
* Từ tham khảo/words other:
-
chất màu thủy tinh xanh
-
chắt mót
-
chất mực
-
chất nặng
-
chất nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội nhật
* Từ tham khảo/words other:
- chất màu thủy tinh xanh
- chắt mót
- chất mực
- chất nặng
- chất nền