Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp băng mỏng
* dtừ|- black ice
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho sáng mắt ra
-
làm cho thích thú
-
làm cho thiên hạ biết đến
-
làm cho tốt hơn
-
làm cho vấp ngã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp băng mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho sáng mắt ra
- làm cho thích thú
- làm cho thiên hạ biết đến
- làm cho tốt hơn
- làm cho vấp ngã