Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở
* verb
- to breathe, to respire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thở
- to respire; to breathe|= thở bằng miệng/mũi to breathe through one's mouth/nose|= dừng lại để thở to pause for breath
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thầy giáo
-
chức thầy tế
-
chức thầy tu
-
chức thi hành di chúc
-
chức thị trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở
* Từ tham khảo/words other:
- chức thầy giáo
- chức thầy tế
- chức thầy tu
- chức thi hành di chúc
- chức thị trưởng