Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lông tuyến
* dtừ|- tentacle|* ttừ|- tentacular
* Từ tham khảo/words other:
-
người thụi
-
người thui thủi một mình
-
người thuộc da lông
-
người thuộc da lông thú
-
người thuộc da trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lông tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- người thụi
- người thui thủi một mình
- người thuộc da lông
- người thuộc da lông thú
- người thuộc da trắng