Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấu gồ ghề
* dtừ|- asperity
* Từ tham khảo/words other:
-
sàn đấu
-
săn đầu người
-
sán dây
-
sắn dây
-
sàn diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấu gồ ghề
* Từ tham khảo/words other:
- sàn đấu
- săn đầu người
- sán dây
- sắn dây
- sàn diễn