Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng tự hào
- pride
* Từ tham khảo/words other:
-
gấp sáu lần
-
gặp tai hoạ
-
gấp tám lần
-
gắp thăm
-
gặp thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng tự hào
* Từ tham khảo/words other:
- gấp sáu lần
- gặp tai hoạ
- gấp tám lần
- gắp thăm
- gặp thời