náu mặt | - Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something) =Náu mặt xúi giục+To conceal one's hand when inciting someone to do something |
náu mặt | - take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)|= náu mặt xúi giục to conceal one's hand when inciting someone to do something|- hide one's head |
* Từ tham khảo/words other:
- câu bằng ruồi
- cậu bé
- cậu bé ẻo lả
- câu bẻ lại làm cứng họng
- cậu bé phục vụ dưới tàu