Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng tốt
* noun
-kindness; kindheart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòng tốt
- kind heart; kindness; goodness|= lợi dụng lòng tốt của ai to impose on somebody's kindness; to impose on somebody; to take advantage of somebody's helpfulness
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳn nhẳn
-
cận nhật
-
cân nhau
-
cân nhạy
-
cận nhiệt đới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng tốt
* Từ tham khảo/words other:
- cẳn nhẳn
- cận nhật
- cân nhau
- cân nhạy
- cận nhiệt đới