Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng tham
- greed, cupidity|= lòng tham không đáy insatiable greed
* Từ tham khảo/words other:
-
lại làm đầy
-
lại lần nữa
-
lai láng
-
lại lao đầu vào công việc
-
lại lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng tham
* Từ tham khảo/words other:
- lại làm đầy
- lại lần nữa
- lai láng
- lại lao đầu vào công việc
- lại lệ