Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen đét
- xem đét (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đen đét
- xem đét (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bị giảm giá
-
bị giam giữ
-
bị giam hãm trong vòng đen tối
-
bị gián đoạn
-
bị giãn tĩnh mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen đét
* Từ tham khảo/words other:
- bị giảm giá
- bị giam giữ
- bị giam hãm trong vòng đen tối
- bị gián đoạn
- bị giãn tĩnh mạch