Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị gián đoạn
* dtừ|- interruption|* nđtừ|- rupture
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nói chuyện vô vị
-
bài nói dài dòng
-
bài nói đều đều
-
bài nói không mạch lạc
-
bài nói ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị gián đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- bài nói chuyện vô vị
- bài nói dài dòng
- bài nói đều đều
- bài nói không mạch lạc
- bài nói ngắn