Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long nhan
- physiognomy of the king
* Từ tham khảo/words other:
-
con trai
-
con trai cưng
-
con trai đỡ đầu
-
con trai nuôi
-
con trai riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long nhan
* Từ tham khảo/words other:
- con trai
- con trai cưng
- con trai đỡ đầu
- con trai nuôi
- con trai riêng