Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ xí nghiệp
* dtừ|- manufacturer
* Từ tham khảo/words other:
-
người vui chuyện
-
người vụn vặt
-
người vùng cao
-
người vùng đất liền
-
người vung tay quá trán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ xí nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- người vui chuyện
- người vụn vặt
- người vùng cao
- người vùng đất liền
- người vung tay quá trán