Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng khòng
- tall and thin, lanky, gangling|= cánh tay lòng khòng long gangling arms
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp tư
-
hợp tử
-
hợp tuổi
-
hợp tuyển
-
hộp văn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng khòng
* Từ tham khảo/words other:
- hợp tư
- hợp tử
- hợp tuổi
- hợp tuyển
- hộp văn bản