Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạt ngôi
- to usurp the throne; to rob somebody of his throne|= kẻ đoạt ngôi usurper
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng đóng gói sẵn
-
hàng đóng kiện
-
hàng dung tích
-
hàng ế
-
hàng flanen mịn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạt ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- hàng đóng gói sẵn
- hàng đóng kiện
- hàng dung tích
- hàng ế
- hàng flanen mịn