Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng
* noun
- heart; soul; mind
=đau lòng+heart-breaking bowels ; entrails
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lòng
* dtừ|- heart; soul; mind|= đau lòng heart-breaking|- bowels; entrails
* Từ tham khảo/words other:
-
cân nhấc
-
cân nhắc
-
cần nhấc
-
cân nhắc kỹ
-
cân nhắc lợi hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng
* Từ tham khảo/words other:
- cân nhấc
- cân nhắc
- cần nhấc
- cân nhắc kỹ
- cân nhắc lợi hại