Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn tuổi
- advanced in years; elderly|= tôi bắt đầu cảm thấy mình lớn tuổi i'm beginning to feel my age|= ông ấy lớn tuổi hơn tôi he's older than i am; he's older than me
* Từ tham khảo/words other:
-
chững
-
chửng
-
chung ái
-
chứng ăn đất
-
chứng ăn mất ngon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- chững
- chửng
- chung ái
- chứng ăn đất
- chứng ăn mất ngon