Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hở van tim
- a valvular disease of the heart
* Từ tham khảo/words other:
-
có mặt khi cái gì thất bại
-
có mắt lác
-
có mắt lồi
-
có mắt lưới
-
có mặt mịn bóng như tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hở van tim
* Từ tham khảo/words other:
- có mặt khi cái gì thất bại
- có mắt lác
- có mắt lồi
- có mắt lưới
- có mặt mịn bóng như tơ