Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn tiếng
- aloud; loudly; loud|= nói/cười lớn tiếng to speak/laugh loudly|= ông lớn tiếng quá! you're too loud!|* nghĩa bóng xem gây lộn
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phát điện từ
-
máy phát điện tử
-
máy phát điêzen
-
máy phát hiện lời nói dối
-
máy phát hiện phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- máy phát điện từ
- máy phát điện tử
- máy phát điêzen
- máy phát hiện lời nói dối
- máy phát hiện phóng xạ