Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn ngược
* dtừ|- invertibility, inversion|* ttừ|- resupinate, retrorse, inversive, invertible|* ttừ, phó từ|- upside-down
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi phục
-
nghỉ quá hạn
-
nghị quyết
-
nghị quyết của đại hội
-
nghị quyết hội nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn ngược
* Từ tham khảo/words other:
- nghi phục
- nghỉ quá hạn
- nghị quyết
- nghị quyết của đại hội
- nghị quyết hội nghị